DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,67 | 2,77 | 4,81 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 21,71 | 9,74 | 16,65 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,20 | 0,19 | 0,17 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,53 | 1,54 | 1,67 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 105,31 | 100,33 | 93,87 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 6,38 | -4,72 | -6,45 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,62 | 16,51 | 21,94 |
Tỷ lệ EBIT | % | 24,85 | 11,39 | 20,00 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,77 | 96,77 | 92,82 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,34 | 88,33 | 89,69 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 38,58 | 43,69 | 47,07 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 29,94 | 28,60 | 36,84 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,64 | 19,88 | 13,28 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 130,16 | 152,10 | 166,23 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 74,71 | 66,14 | 90,16 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,99 | 1,65 | 2,12 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,64 | 1,39 | 1,75 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,71 | 0,69 | 0,69 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,53 | 0,54 | 0,67 |