DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 17,57 | 17,61 | 18,74 | 22,57 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,55 | 11,21 | 10,45 | 10,90 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,47 | 1,34 | 1,45 | 1,56 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,13 | 1,17 | 1,24 | 1,33 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 588,61 | 604,37 | 788,28 | 1.113,64 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,20 | 2,68 | 30,43 | 41,27 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,21 | 23,70 | 22,92 | 23,43 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13,16 | 13,92 | 13,66 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,92 | 100,00 | 99,53 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,24 | 80,50 | 81,72 | 80,19 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 40,01 | 49,41 | 45,29 | 30,93 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 37,68 | 40,85 | 41,80 | 55,63 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 22,94 | 28,13 | 30,08 | 25,66 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 94,18 | 118,43 | 100,79 | 103,23 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 93,18 | 124,48 | 109,16 | 136,46 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,59 | 2,74 | 2,01 | 1,76 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,79 | 2,01 | 1,36 | 1,04 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,62 | 0,57 | 0,60 | 0,56 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,17 | 0,19 | 0,25 | 0,33 |