DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,46 | 2,79 | 2,70 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 17,65 | 8,88 | 8,52 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,38 | 0,24 | 0,25 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,27 | 1,29 | 1,27 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 283,33 | 190,62 | 191,41 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 18,95 | -32,72 | 0,42 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 32,71 | 29,26 | 29,23 |
Tỷ lệ EBIT | % | 23,43 | 13,37 | 10,70 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,88 | 94,99 | 93,76 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,95 | 69,89 | 84,92 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 62,69 | 116,74 | 102,42 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 66,13 | 99,47 | 89,85 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 21,14 | 21,28 | 21,01 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 120,57 | 200,68 | 191,92 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 255,40 | 284,00 | 274,57 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,15 | 3,10 | 3,14 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,12 | 2,18 | 2,24 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,50 | 0,47 | 0,48 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,28 | 0,30 | 0,28 |