DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,05 | 1,39 | 1,68 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,65 | 4,87 | 5,95 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,21 | 0,17 | 0,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,70 | 1,64 | 1,95 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4.196,49 | 3.461,66 | 3.378,07 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 13,33 | -17,51 | -2,41 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,78 | 17,97 | 20,44 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,89 | 8,18 | 10,02 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 78,43 | 70,81 | 75,56 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,58 | 84,05 | 78,58 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 48,45 | 53,01 | 40,34 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 93,45 | 105,59 | 136,50 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 27,17 | 20,87 | 16,01 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 311,78 | 370,08 | 474,43 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 3.443,89 | 3.632,72 | 3.381,75 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,32 | 1,35 | 1,24 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,02 | 1,04 | 0,96 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,29 | 0,29 | 0,25 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,00 | 0,94 | 1,25 |