DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,69 | 3,05 | 1,39 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,21 | 8,65 | 4,87 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,19 | 0,21 | 0,17 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,69 | 1,70 | 1,64 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.702,92 | 4.196,49 | 3.461,66 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 33,31 | 13,33 | -17,51 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,58 | 23,78 | 17,97 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,47 | 12,89 | 8,18 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 62,12 | 78,43 | 70,81 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88,55 | 85,58 | 84,05 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 40,83 | 48,45 | 53,01 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 121,51 | 93,45 | 105,59 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 25,83 | 27,17 | 20,87 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 331,00 | 311,78 | 370,08 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.705,70 | 3.443,89 | 3.632,72 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,25 | 1,32 | 1,35 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,89 | 1,02 | 1,04 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,29 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,99 | 1,00 | 0,94 |