DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,94 | 1,54 | 3,39 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,68 | 0,51 | 0,92 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,11 | 2,47 | 2,91 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,04 | 1,22 | 1,27 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 801,04 | 562,36 | 713,33 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -28,80 | -29,80 | 26,85 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,89 | 2,21 | 2,82 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,87 | 0,69 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,04 | 98,13 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 75,59 | 79,55 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 12,80 | 7,96 | 11,51 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 17,45 | 0,00 | 9,57 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 1,37 | 0,81 | 0,57 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 39,56 | 31,75 | 27,24 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 153,43 | 154,28 | 161,42 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,79 | 4,72 | 4,13 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,03 | 4,71 | 2,71 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,14 | 0,13 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,04 | 0,22 | 0,27 |