DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 17,75 | 15,62 | 14,25 | 15,52 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,89 | 3,77 | 3,74 | 3,15 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,59 | 1,73 | 1,39 | 1,59 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,28 | 2,39 | 2,75 | 3,09 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.169,73 | 3.303,59 | 3.364,87 | 4.014,36 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -2,80 | 4,22 | 1,85 | 19,30 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,15 | 19,19 | 17,05 | 15,19 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,56 | 5,72 | 5,72 | 5,39 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 81,24 | 82,34 | 83,17 | 74,11 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,70 | 79,99 | 78,63 | 79,03 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 41,05 | 37,27 | 44,80 | 38,02 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 24,52 | 16,51 | 25,77 | 16,37 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 35,93 | 29,88 | 46,22 | 50,99 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 151,76 | 141,46 | 199,78 | 173,90 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 312,92 | 253,01 | 356,52 | 252,10 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,31 | 1,25 | 1,24 | 1,15 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,11 | 1,10 | 1,09 | 1,04 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,33 | 0,24 | 0,24 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,29 | 1,41 | 1,77 | 2,10 |