DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 19,53 | 32,86 | 17,89 | 25,86 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 31,98 | 68,83 | 29,74 | 54,28 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,28 | 0,25 | 0,32 | 0,27 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,19 | 1,91 | 1,87 | 1,77 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.633,10 | 1.632,48 | 1.942,37 | 1.708,58 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,83 | -0,04 | 18,98 | -12,04 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,80 | 23,92 | 26,42 | 22,84 |
Tỷ lệ EBIT | % | 41,49 | 87,66 | 35,10 | 67,04 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,17 | 96,48 | 97,12 | 98,55 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,00 | 81,38 | 87,26 | 82,15 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 50,77 | 53,90 | 51,35 | 50,71 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 101,82 | 88,13 | 86,42 | 89,41 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 22,35 | 15,39 | 12,76 | 21,32 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 514,45 | 695,52 | 514,58 | 652,68 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.056,67 | 1.973,83 | 1.546,65 | 1.761,35 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,85 | 2,74 | 2,30 | 2,36 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,50 | 2,41 | 1,94 | 2,04 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,61 | 0,52 | 0,55 | 0,52 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,22 | 0,94 | 0,90 | 0,81 |