DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,82 | 2,75 | 1,82 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,23 | 6,53 | 3,37 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,29 | 0,23 | 0,29 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,83 | 1,82 | 1,85 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.474,31 | 1.186,85 | 1.547,95 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,60 | -19,50 | 30,43 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,19 | 22,10 | 18,78 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,42 | 10,29 | 6,29 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 80,69 | 77,32 | 72,38 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,96 | 82,09 | 74,12 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 49,87 | 58,57 | 54,43 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 134,06 | 169,88 | 112,30 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 30,96 | 43,13 | 38,08 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 180,33 | 211,46 | 175,85 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 681,78 | 488,36 | 619,93 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,31 | 1,22 | 1,26 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,48 | 0,42 | 0,58 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,43 | 0,46 | 0,44 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,85 | 0,84 | 0,87 |