DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,75 | 1,82 | 3,19 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,53 | 3,37 | 6,26 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,23 | 0,29 | 0,28 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,82 | 1,85 | 1,83 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.186,85 | 1.547,95 | 1.436,97 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -19,50 | 30,43 | -7,17 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,10 | 18,78 | 21,09 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,29 | 6,29 | 9,17 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 77,32 | 72,38 | 82,91 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,09 | 74,12 | 82,34 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 58,57 | 54,43 | 57,16 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 169,88 | 112,30 | 115,41 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 43,13 | 38,08 | 44,69 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 211,46 | 175,85 | 175,59 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 488,36 | 619,93 | 533,70 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,22 | 1,26 | 1,24 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,42 | 0,58 | 0,55 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,46 | 0,44 | 0,46 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,84 | 0,87 | 0,85 |