DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,09 | 0,99 | 5,40 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,09 | 1,91 | 6,10 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,21 | 0,20 | 0,35 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,39 | 2,53 | 2,56 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 207,76 | 214,86 | 388,42 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 618,13 | 3,42 | 80,78 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,20 | 10,76 | 13,83 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,21 | 5,65 | 9,17 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 66,69 | 48,62 | 80,56 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,45 | 69,70 | 82,53 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 224,63 | 154,66 | 96,59 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 141,07 | 158,69 | 70,49 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 57,90 | 87,96 | 43,23 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 377,75 | 397,28 | 237,75 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 272,40 | 281,75 | 308,95 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,46 | 1,43 | 1,44 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,95 | 0,89 | 1,05 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,12 | 0,11 | 0,10 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,46 | 1,61 | 1,63 |