DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,99 | 5,40 | 0,08 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,91 | 6,10 | 0,28 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,20 | 0,35 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,53 | 2,56 | 2,57 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 214,86 | 388,42 | 115,39 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,42 | 80,78 | -70,29 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,76 | 13,83 | 14,24 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,65 | 9,17 | 6,23 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 48,62 | 80,56 | 13,88 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 69,70 | 82,53 | 32,81 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 154,66 | 96,59 | 500,26 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 158,69 | 70,49 | 275,81 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 87,96 | 43,23 | 124,32 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 397,28 | 237,75 | 801,14 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 281,75 | 308,95 | 311,25 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,43 | 1,44 | 1,44 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,89 | 1,05 | 1,00 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,11 | 0,10 | 0,09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,61 | 1,63 | 1,64 |