DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 16,70 | 17,71 | 20,20 | 20,78 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,18 | 9,78 | 10,15 | 9,57 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,08 | 1,12 | 1,18 | 1,31 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,68 | 1,62 | 1,69 | 1,66 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 659,42 | 701,66 | 768,72 | 800,51 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -2,94 | 6,41 | 9,56 | 4,14 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,89 | 21,79 | 21,79 | 21,02 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13,69 | 14,01 | 13,85 | 13,21 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 85,08 | 90,22 | 93,13 | 94,32 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,85 | 77,32 | 78,70 | 76,81 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 72,09 | 80,70 | 72,94 | 61,05 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1,77 | 1,64 | 2,26 | 2,71 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 27,89 | 39,18 | 51,83 | 38,76 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 158,02 | 187,45 | 190,92 | 172,18 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 148,88 | 192,42 | 190,15 | 175,74 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,09 | 2,15 | 1,90 | 1,87 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,00 | 2,07 | 1,82 | 1,80 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,53 | 0,42 | 0,38 | 0,38 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,74 | 0,69 | 0,76 | 0,74 |