DUPONT
Đơn vị | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,30 | 5,18 | 10,51 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,97 | 7,97 | 16,11 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,38 | 0,40 | 0,40 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,59 | 1,62 | 1,65 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 237,70 | 232,33 | 251,15 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 31,54 | -2,26 | 8,10 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,19 | 21,25 | 24,43 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,48 | 10,72 | 16,54 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,62 | 94,52 | 97,40 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 78,69 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 73,26 | 61,15 | 65,34 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2,34 | 2,06 | 2,26 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 30,90 | 21,17 | 23,22 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 152,38 | 143,67 | 156,41 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 212,36 | 175,01 | 210,16 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,15 | 1,92 | 1,95 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,08 | 1,85 | 1,90 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,36 | 0,37 | 0,32 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,66 | 0,70 | 0,72 |