DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,95 | 3,32 | 6,49 | 7,90 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,60 | 0,50 | 0,97 | 1,15 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,12 | 1,43 | 1,35 | 1,43 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,54 | 4,62 | 4,97 | 4,82 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 205,33 | 224,31 | 234,73 | 246,28 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -3,29 | 9,24 | 4,64 | 4,92 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,09 | 5,97 | 7,77 | 9,21 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,91 | 1,43 | 1,78 | 2,37 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 67,92 | 43,79 | 67,66 | 61,26 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,79 | 80,62 | 80,27 | 79,10 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 154,78 | 160,65 | 200,88 | 172,63 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 41,09 | 28,43 | 10,83 | 13,76 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 109,66 | 31,53 | 48,01 | 47,53 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 273,52 | 229,81 | 243,31 | 235,71 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 54,91 | 66,90 | 64,48 | 67,81 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,55 | 1,90 | 1,70 | 1,74 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,34 | 1,68 | 1,63 | 1,65 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,16 | 0,10 | 0,10 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,58 | 3,64 | 3,99 | 3,84 |