TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
156.112
|
153.865
|
141.233
|
156.475
|
159.046
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
50.498
|
45.168
|
25.937
|
20.373
|
32.443
|
1. Tiền
|
5.498
|
7.168
|
13.937
|
13.723
|
17.443
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
45.000
|
38.000
|
12.000
|
6.650
|
15.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.429
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.429
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
77.523
|
87.070
|
98.727
|
129.186
|
116.483
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
66.803
|
78.241
|
73.522
|
105.614
|
90.234
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.201
|
393
|
4.692
|
1.116
|
679
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
9.636
|
8.553
|
20.631
|
22.573
|
25.687
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-118
|
-118
|
-118
|
-118
|
-118
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
26.534
|
21.476
|
16.426
|
6.421
|
8.427
|
1. Hàng tồn kho
|
26.534
|
21.476
|
16.426
|
6.421
|
8.427
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.557
|
151
|
142
|
495
|
264
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.527
|
101
|
94
|
58
|
150
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
31
|
50
|
49
|
0
|
114
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
436
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
33.566
|
28.788
|
16.166
|
17.771
|
13.438
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
31.501
|
25.854
|
14.105
|
14.614
|
12.420
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
31.501
|
25.854
|
14.105
|
14.614
|
12.420
|
- Nguyên giá
|
75.802
|
77.006
|
77.071
|
81.981
|
84.111
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-44.301
|
-51.152
|
-62.967
|
-67.367
|
-71.691
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.065
|
2.934
|
2.061
|
3.157
|
1.018
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.065
|
2.934
|
2.061
|
3.157
|
1.018
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
189.677
|
182.654
|
157.399
|
174.245
|
172.484
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
154.842
|
150.954
|
124.156
|
139.996
|
137.481
|
I. Nợ ngắn hạn
|
104.611
|
98.953
|
74.338
|
91.997
|
91.239
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
11.921
|
7.705
|
8.094
|
15.362
|
10.004
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
51.541
|
57.313
|
18.219
|
28.474
|
29.114
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.479
|
1.292
|
7.641
|
2.919
|
4.102
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.195
|
4.050
|
3.447
|
2.327
|
3.131
|
6. Phải trả người lao động
|
2.159
|
1.995
|
2.898
|
5.396
|
4.389
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
109
|
146
|
141
|
126
|
114
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
30.283
|
24.438
|
33.504
|
37.276
|
39.875
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
924
|
2.015
|
393
|
118
|
509
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
50.231
|
52.001
|
49.818
|
47.999
|
46.242
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
7.200
|
8.420
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
41.408
|
41.580
|
34.152
|
22.857
|
20.101
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
8.823
|
10.421
|
15.666
|
17.942
|
17.721
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
34.836
|
31.700
|
33.243
|
34.249
|
35.002
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
36.515
|
32.978
|
34.089
|
35.053
|
35.806
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
32.978
|
32.978
|
32.978
|
32.978
|
32.978
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3.537
|
0
|
1.111
|
2.075
|
2.828
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3.537
|
0
|
1.111
|
2.075
|
2.828
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-1.679
|
-1.278
|
-846
|
-804
|
-804
|
1. Nguồn kinh phí
|
-1.679
|
-1.278
|
-846
|
-804
|
-804
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
189.677
|
182.654
|
157.399
|
174.245
|
172.484
|