Chỉ tiêu về vốn
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn chủ sở hữu/Huy động | % | 15,56 | 16,71 | 15,72 |
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản | % | 9,02 | 9,40 | 9,18 |
Chỉ tiêu về chất lượng tài sản
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS | % | |||
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ | % | 1,35 | 1,40 | 1,30 |
Chi phí dự phòng/Dư nợ | % | 0,21 | 0,72 | 1,02 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 50,88 | 51,52 | 56,80 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 15,56 | 16,71 | 15,72 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tăng trưởng tài sản | % | -0,03 | 0,29 | 3,55 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 2,39 | 1,55 | 14,18 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | -0,93 | -2,70 | 7,49 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | |||
ROA (%) | % | 0,38 | 0,37 | 0,14 |
ROE (%) | % | 4,17 | 3,90 | 1,51 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 48,43 | 63,89 | 53,99 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 87,75 | 91,58 | 97,27 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | |||
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % |