DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -3,18 | 5,85 | 1,85 | 1,71 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,87 | 1,26 | 0,30 | 0,25 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,54 | 0,58 | 0,67 | 0,53 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -3,13 | 8,06 | 9,25 | 12,72 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.214,52 | 1.640,07 | 2.018,54 | 1.545,45 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 64,65 | 35,04 | 23,08 | -23,44 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,12 | 16,31 | 15,51 | 16,71 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,05 | 4,66 | 3,35 | 3,27 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 15,73 | 26,46 | 7,65 | 7,62 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 107,64 | 101,80 | 116,39 | 101,54 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 109,03 | 122,07 | 121,52 | 200,00 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 466,81 | 307,91 | 175,39 | 199,53 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 102,20 | 79,13 | 61,44 | 84,60 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 458,56 | 465,07 | 351,63 | 441,76 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -1.268,13 | -251,82 | 441,07 | 366,14 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,55 | 0,89 | 1,29 | 1,24 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,16 | 0,35 | 0,59 | 0,70 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,32 | 0,26 | 0,35 | 0,36 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -3,95 | 6,77 | 7,92 | 11,22 |