DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -11,14 | -3,54 | 22,98 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -7,79 | -2,33 | 11,90 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,13 | 0,13 | 0,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 10,82 | 11,78 | 12,72 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 388,28 | 386,46 | 442,38 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 17,22 | -0,47 | 14,47 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,40 | 15,98 | 23,59 |
Tỷ lệ EBIT | % | -3,79 | 1,79 | 11,92 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 206,46 | -130,02 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 99,44 | 99,89 | 99,89 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 183,49 | 180,80 | 174,67 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 183,69 | 201,92 | 188,56 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 69,48 | 82,20 | 79,95 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 442,02 | 460,46 | 385,83 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 393,08 | 389,19 | 366,14 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,26 | 1,25 | 1,24 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,63 | 0,66 | 0,70 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,36 | 0,35 | 0,36 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 9,41 | 10,33 | 11,22 |