DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,83 | ||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 49,22 | 71,35 | 40,78 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,13 | 0,13 | 0,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,24 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 75,51 | 85,07 | 53,02 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -2,61 | 5,22 | 10,06 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 15,59 | 13,87 | 16,65 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 10,85 | 8,76 | 10,41 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 14,40 | 5,84 | 2,94 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0,06 | 0,07 | 0,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | |||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | 0,00 | ||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | 0,00 | ||
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 7,04 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,24 | ||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần | 0,25 |