DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,50 | 5,00 | 0,04 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,70 | 35,90 | 0,51 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,07 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,88 | 2,07 | 2,01 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 382,14 | 640,44 | 349,52 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -41,86 | 67,59 | -45,43 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 41,86 | 55,24 | 33,91 |
Tỷ lệ EBIT | % | 34,83 | 52,19 | 23,18 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 29,04 | 74,51 | 2,68 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 66,23 | 92,32 | 81,59 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 262,97 | 169,39 | 235,43 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 125,68 | 69,74 | 113,74 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 155,48 | 91,76 | 143,16 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 318,22 | 208,30 | 345,23 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 727,89 | 267,96 | 405,83 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,20 | 1,22 | 1,44 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,03 | 1,14 | 1,33 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,86 | 0,85 | 0,86 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,88 | 1,07 | 1,01 |