Ngày | Room của Nhà đầu tư nước ngoài còn lại | Khối lượng NN Mua | Giá trị NN Mua (1000 VND) | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
20/03/2024 | 0 | 32.300 | 21.000 | 11.300 | 977.890 | 640.480 | 337.410 |
19/03/2024 | 0 | 105.500 | 1.700 | 103.800 | 3.147.330 | 51.200 | 3.096.130 |
18/03/2024 | 0 | 111.400 | 75.900 | 35.500 | 3.350.620 | 2.342.030 | 1.008.590 |