Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
31/10/2022 | 4.901 | 18.022.495 | 3.651 | 13.557.844 | 9.920.400 | 196.296.114 |
28/10/2022 | 3.013 | 9.853.920 | 2.963 | 10.718.409 | 5.068.000 | 98.343.425 |
27/10/2022 | 2.272 | 11.116.492 | 2.515 | 6.656.906 | 4.409.900 | 81.687.952 |