TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
7,295,764
|
12,307,867
|
24,186,711
|
15,262,467
|
17,728,214
|
I. Tài sản tài chính
|
7,275,687
|
12,118,339
|
24,114,470
|
15,196,106
|
17,544,806
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
906,543
|
206,861
|
7,198,512
|
5,640,650
|
2,824,567
|
1.1. Tiền
|
906,543
|
206,861
|
7,198,512
|
5,640,650
|
2,824,567
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
1,286,633
|
3,061,225
|
2,371,664
|
1,424,496
|
2,222,153
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
4,696,713
|
8,623,842
|
13,690,097
|
7,378,983
|
12,135,124
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
0
|
-37,783
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
0
|
0
|
|
|
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
0
|
0
|
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
0
|
0
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
318,127
|
193,224
|
639,324
|
580,569
|
281,371
|
10. Phải thu nội bộ
|
0
|
0
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
107,255
|
72,772
|
214,874
|
171,408
|
82,019
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-39,584
|
-1,800
|
|
|
-427
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
20,077
|
189,528
|
72,240
|
66,361
|
183,408
|
1. Tạm ứng
|
251
|
131
|
728
|
795
|
492
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8,465
|
8,703
|
9,817
|
19,308
|
24,656
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
3,797
|
1,005
|
395
|
177
|
52
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,564
|
179,689
|
61,300
|
46,081
|
158,207
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
192,914
|
180,961
|
182,392
|
184,488
|
182,461
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
41,889
|
46,879
|
40,005
|
58,275
|
54,937
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
24,220
|
26,872
|
28,191
|
48,833
|
49,004
|
- Nguyên giá
|
86,289
|
104,577
|
119,732
|
157,363
|
182,850
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-62,069
|
-77,705
|
-91,541
|
-108,530
|
-133,846
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
17,669
|
20,006
|
11,814
|
9,442
|
5,933
|
- Nguyên giá
|
69,590
|
83,671
|
85,006
|
89,321
|
91,106
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-51,921
|
-63,665
|
-73,192
|
-79,878
|
-85,173
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
13,597
|
342
|
8,484
|
|
126
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
137,428
|
133,740
|
133,903
|
126,213
|
127,398
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
6,192
|
8,366
|
8,851
|
10,474
|
10,512
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
100,955
|
94,014
|
93,073
|
83,495
|
84,287
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
280
|
1,360
|
1,980
|
2,243
|
2,599
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7,488,679
|
12,488,828
|
24,369,103
|
15,446,955
|
17,910,675
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
3,184,536
|
8,048,473
|
17,043,850
|
7,555,123
|
9,598,590
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
3,184,536
|
8,048,473
|
17,043,850
|
7,555,123
|
9,598,590
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
2,393,727
|
6,716,571
|
15,039,870
|
6,938,058
|
9,160,264
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
2,393,727
|
6,716,571
|
15,039,870
|
6,938,058
|
9,160,264
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
487,805
|
935,296
|
1,461,564
|
46,316
|
86,884
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1,046
|
5,105
|
1,551
|
7,080
|
6,143
|
9. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
37,937
|
67,014
|
118,961
|
77,473
|
72,986
|
11. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
|
|
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
3,852
|
4,770
|
6,137
|
6,747
|
7,965
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
56,698
|
83,777
|
194,293
|
188,423
|
146,960
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
184,843
|
209,921
|
195,644
|
250,047
|
56,622
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
18,627
|
26,020
|
25,830
|
40,980
|
60,767
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
4,304,143
|
4,440,355
|
7,325,253
|
7,891,832
|
8,312,085
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4,304,143
|
4,440,355
|
7,325,253
|
7,891,832
|
8,312,085
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,411,932
|
3,405,291
|
5,535,583
|
5,535,583
|
5,535,583
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
3,058,823
|
3,058,823
|
4,580,524
|
4,580,524
|
4,580,524
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
3,058,823
|
3,058,823
|
4,580,524
|
4,580,524
|
4,580,524
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
358,946
|
358,946
|
967,537
|
967,537
|
967,537
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-5,837
|
-12,477
|
-12,477
|
-12,477
|
-12,477
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
151,385
|
177,908
|
277,697
|
277,697
|
277,697
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
151,385
|
177,908
|
277,697
|
277,697
|
277,697
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
3,961
|
3,961
|
3,961
|
3,961
|
3,961
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
585,480
|
675,287
|
1,230,315
|
1,796,894
|
2,217,147
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
633,773
|
647,641
|
1,133,223
|
1,783,167
|
2,174,138
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-48,293
|
27,646
|
97,091
|
13,727
|
43,009
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
7,488,679
|
12,488,828
|
24,369,103
|
15,446,955
|
17,910,675
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|