Ngày | Room của Nhà đầu tư nước ngoài còn lại | Khối lượng NN Mua | Giá trị NN Mua (1000 VND) | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
20/03/2024 | 0 | 610.540 | 730.384 | -119.844 | 13.631.900 | 16.228.720 | -2.596.820 |
19/03/2024 | 0 | 6.200 | 2.154.165 | -2.147.965 | 137.700 | 47.778.230 | -47.640.530 |
18/03/2024 | 0 | 651.700 | 1.937.700 | -1.286.000 | 13.847.090 | 41.666.080 | -27.818.990 |