Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
01/03/2024 | 688 | 2.344.380 | 591 | 1.569.568 | 677.800 | 10.158.080 |
29/02/2024 | 639 | 1.327.642 | 523 | 1.430.575 | 454.700 | 6.788.720 |
28/02/2024 | 553 | 1.564.727 | 444 | 1.481.561 | 483.600 | 7.239.560 |