Ngày | Room của Nhà đầu tư nước ngoài còn lại | Khối lượng NN Mua | Giá trị NN Mua (1000 VND) | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
20/03/2024 | 0 | 500 | 1.553.850 | -1.553.350 | 8.230 | 25.685.810 | -25.677.580 |
19/03/2024 | 0 | 16.000 | 864.023 | -848.023 | 264.390 | 14.370.530 | -14.106.140 |
18/03/2024 | 0 | 2.491.400 | 1.225.800 | 1.265.600 | 40.861.690 | 20.702.220 | 20.159.470 |