Ticker Name Last Fiscal Year Last Quarter Last Price Today's change Market Cap. (Bil, P/E) P/E
VTB CTCP Viettronics Tân Bình 2019 Q4/2023 10.20 0.00 110.21 8.81
VTC CTCP Viễn thông VTC 2019 Q4/2023 8.60 0.00 38.95 3.94
VTD CTCP Vietourist Holdings 2018 Q4/2023 8.00 0.10 96.00 7.90
VTE CTCP Vinacap Kim Long 2019 Q4/2023 5.80 0.00 90.48 15.28
VTF CTCP Thức ăn chăn nuôi Việt Thắng Q/ 32.00 0.00
VTG CTCP Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2019 Q4/2023 8.40 0.00 156.61 56.07
VTH CTCP Dây cáp điện Việt Thái 2019 Q4/2023 9.00 0.00 71.10 10.87
VTI CTCP Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt May 2023 Q0/2023 4.00 0.00 17.12 -1.03
VTJ CTCP Thương mại và Đầu tư Vi na ta ba 2019 Q4/2023 3.50 0.00 39.90 3.56
VTK CTCP Tư vấn và dịch vụ Viettel 2023 Q0/2023 57.10 2.10 107.74 6.03
VTL CTCP Vang Thăng Long 2018 Q1/2023 5.10 -0.10 51.61 2.29
VTM CTCP Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin 2023 Q0/2023 21.80 0.00 71.50 17.65
VTO CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco 2019 Q4/2023 11.90 0.00 950.41 9.45
VTP Tổng CTCP Bưu chính Viettel 2019 Q4/2023 79.90 -0.20 9,730.47 12.53
VTQ CTCP Việt Trung Quảng Bình Q4/2023 38.30 0.00 654.23
VTR CTCP Du lịch và Tiếp thị Giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel 2019 Q4/2023 26.90 -0.30 770.91 7.22
VTS CTCP Gạch Ngói Từ Sơn 2019 Q4/2023 19.20 0.00 38.40 -9.25
VTV CTCP Năng lượng và Môi trường VICEM 2019 Q4/2023 6.10 0.50 190.32 14.74
VTX CTCP Vận tải đa phương thức Vietranstimex 2019 Q4/2023 9.10 0.00 190.85 43.08
VTZ CTCP Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành Q4/2023 8.40 -0.10 361.20