1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
23.746
|
14.276
|
26.259
|
6.741
|
682
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
23.746
|
14.276
|
26.259
|
6.741
|
682
|
4. Giá vốn hàng bán
|
23.106
|
13.696
|
25.556
|
5.932
|
266
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
639
|
580
|
703
|
809
|
416
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.767
|
3.351
|
6.306
|
13.060
|
4.812
|
7. Chi phí tài chính
|
1
|
1
|
0
|
0
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
0
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
48
|
50
|
52
|
75
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
850
|
833
|
775
|
953
|
893
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.508
|
3.046
|
6.181
|
12.840
|
4.334
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.508
|
3.046
|
6.181
|
12.840
|
4.334
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
88
|
56
|
119
|
116
|
66
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
88
|
56
|
119
|
116
|
66
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.420
|
2.990
|
6.062
|
12.725
|
4.269
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.420
|
2.990
|
6.062
|
12.725
|
4.269
|