DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,19 | -0,05 | 0,08 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 16,55 | -4,47 | 7,50 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,49 | 1,50 | 1,64 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 5,06 | 4,97 | 4,87 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 18,04 | -1,77 | -2,13 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 72,29 | 70,40 | 65,91 |
Tỷ lệ EBIT | % | 16,55 | -4,47 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 760,58 | 772,71 | 1.870,76 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 1.192,28 | 1.311,86 | 196,88 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.100,61 | 1.129,32 | 2.264,29 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -156,48 | -159,41 | -81,18 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,28 | 0,28 | 0,60 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,25 | 0,25 | 0,56 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,91 | 0,91 | 0,83 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,49 | 0,50 | 0,64 |