DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,01 | 4,21 | 0,29 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,41 | 1,86 | 2,82 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,15 | 0,65 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,78 | 3,49 | 3,12 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 131,61 | 728,49 | 32,72 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -66,78 | 453,52 | -95,51 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,27 | 8,66 | 4,06 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,02 | 2,33 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,74 | 79,95 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 266,14 | 90,40 | 1.273,33 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 120,66 | 5,46 | 424,24 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 75,87 | 28,64 | 347,10 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 471,95 | 117,66 | 2.296,79 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 132,13 | 144,45 | 146,22 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,24 | 1,18 | 1,22 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,92 | 1,13 | 0,99 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,16 | 0,18 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,77 | 2,49 | 2,11 |