DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,18 | 2,12 | 4,15 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 14,93 | 5,05 | 4,25 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,30 | 0,29 | 0,55 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,60 | 1,47 | 1,79 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 194,74 | 180,01 | 393,07 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,72 | -7,56 | 118,36 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,26 | 11,31 | 11,73 |
Tỷ lệ EBIT | % | 18,33 | 5,44 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 99,33 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,44 | 80,00 | 78,59 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 49,33 | 33,59 | 26,64 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 46,75 | 90,12 | 40,69 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 16,75 | 25,03 | 12,88 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 244,02 | 260,40 | 138,50 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 275,88 | 311,52 | 280,09 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,13 | 2,54 | 1,88 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,48 | 1,37 | 1,34 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,19 | 0,17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,60 | 0,47 | 0,79 |