DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,79 | 4,40 | 2,73 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,05 | 4,64 | 3,44 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,45 | 0,47 | 0,40 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,12 | 2,01 | 1,98 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 278,94 | 281,91 | 238,08 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,47 | 1,06 | -15,55 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,89 | 12,85 | 13,47 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,59 | 5,74 | 4,47 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,55 | 96,93 | 95,20 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,16 | 83,36 | 80,75 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 7,82 | 9,53 | 12,07 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 22,39 | 23,91 | 29,74 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 6,61 | 6,90 | 6,18 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 93,53 | 89,47 | 104,94 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 75,86 | 91,98 | 97,08 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,36 | 1,50 | 1,55 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,02 | 1,09 | 1,11 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,54 | 0,54 | 0,54 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,07 | 0,97 | 0,94 |