DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,39 | 0,74 | -0,02 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,28 | 3,39 | -0,13 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,18 | 0,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,30 | 1,25 | 1,17 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 71,64 | 71,33 | 56,90 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -14,29 | -0,43 | -20,23 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,50 | 11,94 | 7,46 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,85 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 68,79 | 183,91 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 196,51 | 202,25 | 207,96 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3,39 | 1,79 | 3,21 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 61,04 | 76,23 | 70,21 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 478,20 | 467,51 | 551,88 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 277,59 | 283,13 | 286,23 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,84 | 4,44 | 5,94 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,81 | 4,42 | 5,91 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,11 | 0,10 | 0,10 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,30 | 0,25 | 0,18 |