DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,84 | 1,99 | 0,87 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 32,37 | 31,91 | 24,19 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,04 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,70 | 1,67 | 1,56 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 214,13 | 238,32 | 162,14 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -69,66 | 11,30 | -31,96 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 59,11 | 60,75 | 50,12 |
Tỷ lệ EBIT | % | 47,78 | 51,16 | 36,51 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 84,26 | 78,59 | 82,71 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,40 | 79,36 | 80,11 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 318,96 | 258,48 | 375,27 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3.892,80 | 3.556,34 | 3.947,36 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 579,97 | 556,09 | 628,21 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.723,94 | 1.550,94 | 2.413,94 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.805,72 | 1.741,49 | 2.009,80 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,81 | 1,75 | 1,88 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,43 | 0,42 | 0,66 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,37 | 0,37 | 0,39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,70 | 0,67 | 0,56 |