DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 17,61 | 18,74 | 22,57 | 20,55 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,21 | 10,45 | 10,90 | 13,77 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,34 | 1,45 | 1,56 | 1,17 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,17 | 1,24 | 1,33 | 1,27 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 604,37 | 788,28 | 1.113,64 | 903,50 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,68 | 30,43 | 41,27 | -18,87 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,70 | 22,92 | 23,43 | 29,16 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13,92 | 13,66 | 18,17 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 99,53 | 97,37 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,50 | 81,72 | 80,19 | 77,80 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 49,41 | 45,29 | 30,93 | 87,09 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 40,85 | 41,80 | 55,63 | 65,74 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 28,13 | 30,08 | 25,66 | 15,78 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 118,43 | 100,79 | 103,23 | 162,85 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 124,48 | 109,16 | 136,46 | 273,78 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,74 | 2,01 | 1,76 | 3,12 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,01 | 1,36 | 1,04 | 2,22 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,57 | 0,60 | 0,56 | 0,48 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,19 | 0,25 | 0,33 | 0,28 |