DUPONT
Đơn vị | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,66 | 7,45 | 6,38 | 3,36 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,08 | 6,55 | 5,51 | 4,28 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,46 | 0,46 | 0,38 | 0,34 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,39 | 2,50 | 3,03 | 2,31 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 127,52 | 147,46 | 153,39 | 162,42 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 157,50 | 15,63 | 4,02 | 5,89 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,30 | 19,28 | 11,62 | 10,53 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14,57 | 12,23 | 8,62 | 6,35 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 64,47 | 62,28 | 77,18 | 94,47 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,00 | 86,00 | 82,74 | 71,26 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 152,36 | 74,19 | 144,35 | 152,83 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 342,06 | 496,39 | 543,61 | 643,82 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 63,64 | 113,39 | 104,81 | 105,90 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 469,28 | 495,65 | 656,39 | 825,31 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 3,79 | 31,96 | 89,95 | 108,35 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,02 | 1,19 | 1,48 | 1,42 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,34 | 0,19 | 0,38 | 0,30 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,41 | 0,38 | 0,31 | 0,23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,39 | 1,50 | 2,03 | 1,31 |