DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,18 | 4,37 | 7,23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,70 | 7,06 | 12,09 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,37 | 0,40 | 0,43 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,63 | 1,55 | 1,40 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 233,03 | 245,88 | 250,99 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,61 | 5,51 | 2,08 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,41 | 25,98 | 23,63 |
Tỷ lệ EBIT | % | 16,80 | 11,23 | 15,28 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,80 | 97,96 | 98,89 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,57 | 64,17 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 68,91 | 36,88 | 65,99 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2,84 | 4,08 | 3,80 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 18,80 | 37,13 | 20,94 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 170,08 | 152,12 | 139,07 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 185,92 | 185,71 | 202,92 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,75 | 1,83 | 2,13 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,69 | 1,72 | 2,03 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,32 | 0,34 | 0,35 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,71 | 0,63 | 0,48 |