1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
12.153
|
9.938
|
11.342
|
13.329
|
13.335
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
12.153
|
9.938
|
11.342
|
13.329
|
13.335
|
4. Giá vốn hàng bán
|
11.605
|
9.477
|
10.832
|
12.725
|
12.706
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
549
|
461
|
510
|
604
|
628
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
0
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
449
|
415
|
432
|
517
|
564
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
100
|
46
|
78
|
87
|
64
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
18
|
0
|
|
13. Chi phí khác
|
0
|
5
|
0
|
0
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
-5
|
18
|
0
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
100
|
41
|
95
|
87
|
64
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
20
|
9
|
19
|
17
|
13
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
20
|
9
|
19
|
17
|
13
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
80
|
32
|
76
|
70
|
51
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
80
|
32
|
76
|
70
|
51
|