Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 12.153 9.938 11.342 13.329 13.335
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 12.153 9.938 11.342 13.329 13.335
4. Giá vốn hàng bán 11.605 9.477 10.832 12.725 12.706
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 549 461 510 604 628
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Chi phí tài chính 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 449 415 432 517 564
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 100 46 78 87 64
12. Thu nhập khác 18 0
13. Chi phí khác 0 5 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 -5 18 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 100 41 95 87 64
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 20 9 19 17 13
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 20 9 19 17 13
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 80 32 76 70 51
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 80 32 76 70 51