I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
13.613
|
7.969
|
8.139
|
12.768
|
7.533
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
11.652
|
9.731
|
7.180
|
6.990
|
14.075
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.918
|
2.783
|
2.758
|
2.837
|
3.466
|
- Các khoản dự phòng
|
-1.157
|
-3.790
|
149
|
-2.170
|
-2.220
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
225
|
204
|
-1.023
|
-1.994
|
1.484
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.719
|
-387
|
-631
|
-1.874
|
-242
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
11.384
|
10.921
|
5.926
|
10.190
|
11.587
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
25.265
|
17.700
|
15.319
|
19.758
|
21.608
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
59.312
|
29.697
|
45.307
|
-32.556
|
33.234
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-95.380
|
39.223
|
-11.653
|
84.911
|
-105.340
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
65.152
|
-126.997
|
155.570
|
-213.920
|
61.411
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
664
|
-1.054
|
975
|
1.433
|
-353
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-11.233
|
-10.989
|
-5.949
|
-10.106
|
-11.647
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.797
|
-2.131
|
-1.580
|
-8.543
|
-1.428
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4.801
|
-5.761
|
-3.684
|
-4.594
|
-3.699
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
36.182
|
-60.313
|
194.304
|
-163.618
|
-6.212
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.979
|
-1.071
|
-3.463
|
|
-10.833
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
430
|
215
|
137
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.286
|
172
|
316
|
2.051
|
241
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-263
|
-685
|
-3.010
|
2.051
|
-10.591
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
547.268
|
505.146
|
319.045
|
635.786
|
675.872
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-608.180
|
-493.080
|
-386.564
|
-590.344
|
-641.398
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3.311
|
-3.414
|
-1.970
|
-2.057
|
-1.968
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-64.223
|
8.652
|
-69.489
|
43.385
|
32.506
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-28.305
|
-52.346
|
121.806
|
-118.182
|
15.703
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
100.535
|
72.207
|
19.859
|
141.655
|
23.473
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-23
|
-2
|
-10
|
1
|
15
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
72.207
|
19.859
|
141.655
|
23.473
|
39.191
|