TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
161.412
|
190.957
|
537.804
|
440.260
|
379.413
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
22.830
|
9.546
|
17.242
|
8.279
|
1.404
|
1. Tiền
|
22.830
|
9.546
|
17.242
|
8.279
|
1.404
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
19.000
|
127.500
|
24.400
|
24.400
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
19.000
|
127.500
|
24.400
|
24.400
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
66.609
|
110.875
|
315.961
|
311.829
|
225.229
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
48.772
|
83.506
|
137.576
|
233.327
|
150.826
|
2. Trả trước cho người bán
|
17.837
|
27.369
|
105.324
|
78.463
|
74.364
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
73.776
|
677
|
677
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-715
|
-639
|
-639
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
66.735
|
51.237
|
75.926
|
95.365
|
103.150
|
1. Hàng tồn kho
|
66.735
|
51.237
|
75.926
|
95.365
|
103.150
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5.237
|
299
|
1.175
|
388
|
25.230
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
59
|
341
|
275
|
9
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4.237
|
240
|
834
|
113
|
25.221
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
30.856
|
31.769
|
37.645
|
163.500
|
159.540
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
856
|
1.752
|
7.946
|
131.777
|
129.878
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
856
|
1.712
|
7.926
|
7.977
|
6.078
|
- Nguyên giá
|
2.399
|
3.627
|
11.413
|
13.613
|
13.613
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.544
|
-1.915
|
-3.487
|
-5.636
|
-7.535
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
40
|
20
|
123.800
|
123.800
|
- Nguyên giá
|
0
|
40
|
40
|
123.840
|
123.840
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-20
|
-40
|
-40
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
30.000
|
30.000
|
29.672
|
31.638
|
29.638
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-328
|
-362
|
-362
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
2.000
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
17
|
28
|
85
|
24
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
17
|
28
|
85
|
24
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
192.268
|
222.726
|
575.449
|
603.760
|
538.953
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
0
|
A. Nợ phải trả
|
25.521
|
37.746
|
248.215
|
271.511
|
213.443
|
I. Nợ ngắn hạn
|
25.521
|
37.746
|
248.215
|
271.511
|
213.443
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
17.335
|
19.080
|
222.029
|
242.727
|
197.732
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
6.315
|
11.224
|
14.886
|
19.420
|
8.783
|
4. Người mua trả tiền trước
|
88
|
833
|
636
|
2.844
|
367
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.782
|
6.508
|
10.006
|
5.837
|
5.837
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
100
|
50
|
50
|
50
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
607
|
633
|
673
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
166.747
|
184.980
|
327.234
|
332.249
|
325.510
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
166.747
|
184.980
|
327.234
|
332.249
|
325.510
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
160.800
|
160.800
|
304.759
|
304.759
|
310.853
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5.947
|
24.180
|
22.475
|
27.490
|
14.657
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
5.947
|
7.967
|
22.475
|
27.490
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
18.233
|
14.508
|
5.015
|
-12.832
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
192.268
|
222.726
|
575.449
|
603.760
|
538.953
|