Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 150.251 199.431 212.142 225.860 167.540
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 546 161 18 105 129
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 149.705 199.270 212.124 225.755 167.410
4. Giá vốn hàng bán 96.490 140.975 143.105 155.192 106.126
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 53.215 58.296 69.019 70.563 61.285
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9.964 12.588 9.278 7.110 9.337
7. Chi phí tài chính -5.639 4.163 7.302 5.236 3.509
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.023 3.173 5.302 4.848 3.143
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 41.353 38.297 41.787 46.001 40.143
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19.080 23.486 24.704 26.299 24.504
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 8.385 4.937 4.503 137 2.466
12. Thu nhập khác 144 554 1.422 7.701 782
13. Chi phí khác 12 2 1.411 1.643 156
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 132 552 11 6.058 626
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 8.517 5.489 4.514 6.195 3.092
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.350 1.615 801 1.889 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 340 -634 34 31 1.449
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.689 981 834 1.921 1.449
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 6.828 4.507 3.679 4.274 1.643
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 227 181 177 231 528
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 6.601 4.326 3.502 4.044 1.115