Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.263.821 1.278.068 1.917.181 1.897.722 2.957.355
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 60.506 26.213 52.041 129.089 115.859
1. Tiền 60.506 1.212 27.041 52.589 65.859
2. Các khoản tương đương tiền 0 25.002 25.000 76.500 50.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 998.226 1.121.307 1.747.023 1.677.876 1.790.151
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 476.725 438.879 332.469 271.326 285.578
2. Trả trước cho người bán 235.690 321.955 335.883 448.402 318.657
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 43.600 120.849 364.549 180.050 406.600
6. Phải thu ngắn hạn khác 242.211 239.623 714.122 778.098 779.316
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 193.216 115.216 111.418 89.304 1.049.537
1. Hàng tồn kho 193.216 115.216 111.418 89.304 1.049.537
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 11.874 15.332 6.699 1.453 1.808
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 36 38 59 87 45
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 11.838 15.294 6.640 1.366 1.763
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.421.425 1.464.216 1.507.248 1.699.870 886.886
I. Các khoản phải thu dài hạn 66.545 66.215 66.215 66.235 66.315
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 66.545 66.215 66.215 66.235 66.315
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.311 1.207 1.102 998 1.072
1. Tài sản cố định hữu hình 1.311 1.207 1.102 998 1.072
- Nguyên giá 5.531 5.531 5.531 5.531 5.716
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.219 -4.324 -4.428 -4.533 -4.644
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 667.234 709.406 751.513 818.332 150
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 667.234 709.406 751.513 818.332 150
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 686.153 687.288 688.388 811.302 813.806
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 551.652 552.787 553.888 551.802 554.305
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 134.501 134.501 134.501 244.501 244.501
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 15.000 15.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 181 99 29 3.002 5.542
1. Chi phí trả trước dài hạn 181 99 29 3.002 5.542
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.685.246 2.742.284 3.424.429 3.597.592 3.844.241
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 82.937 120.946 796.748 968.245 1.204.781
I. Nợ ngắn hạn 82.583 118.369 165.624 240.825 681.347
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 11.851 74.650 105.078
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 64.260 87.016 117.063 128.138 238.211
4. Người mua trả tiền trước 304 619 400 144 301.610
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9.346 21.589 21.701 20.422 21.045
6. Phải trả người lao động 1.010 860 841 958 845
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 5.355 6.453 5.530
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.022 247 252 1.775 619
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6.641 8.039 8.162 8.285 8.408
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 354 2.577 631.124 727.420 523.434
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 354 354 377 377 377
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 523.000 523.000 523.000
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 57
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 2.222 107.746 204.043 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2.602.309 2.621.338 2.627.682 2.629.347 2.639.460
I. Vốn chủ sở hữu 2.602.309 2.621.338 2.627.682 2.629.347 2.639.460
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2.152.498 2.152.498 2.152.498 2.152.498 2.152.498
2. Thặng dư vốn cổ phần -707 -707 -707 -707 -707
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 37.297 39.603 39.603 39.603 39.603
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 52.066 68.544 74.743 75.286 81.823
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 47.775 44.714 44.590 44.464 75.512
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.291 23.830 30.152 30.821 6.311
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 361.154 361.400 361.544 362.667 366.243
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.685.246 2.742.284 3.424.429 3.597.592 3.844.241