Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 63.107 34.505 15.884 54.328 27.607
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 63.107 34.505 15.884 54.328 27.607
4. Giá vốn hàng bán 29.705 16.730 3.964 23.764 8.146
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 33.402 17.775 11.920 30.564 19.461
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4.460 4.418 3.668 2 25
7. Chi phí tài chính 13.048 13.646 14.016 10.741 11.980
-Trong đó: Chi phí lãi vay 13.048 13.646 9.872 10.953 11.736
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 3.400 1.966 936 3.675 911
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.872 4.535 4.740 3.941 4.961
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 16.542 2.046 -4.104 12.208 1.633
12. Thu nhập khác 0 0 1 0
13. Chi phí khác 540 56 2.427 12 67
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -540 -56 -2.427 -11 -67
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 16.002 1.990 -6.532 12.197 1.566
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.210 431 -483 2.466 418
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.210 431 -483 2.466 418
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 12.792 1.559 -6.049 9.731 1.148
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 12.792 1.559 -6.048 9.731 1.148