TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
283.232
|
270.198
|
259.937
|
285.756
|
256.923
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13.665
|
1.309
|
1.911
|
8.022
|
5.534
|
1. Tiền
|
2.665
|
1.309
|
1.911
|
8.022
|
3.977
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
11.000
|
0
|
0
|
0
|
1.557
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
28.300
|
43.855
|
74.155
|
91.255
|
39.055
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
28.300
|
43.855
|
74.155
|
91.255
|
39.055
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
139.750
|
133.016
|
88.163
|
104.280
|
118.995
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
26.260
|
30.536
|
18.810
|
30.519
|
20.896
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.482
|
2.753
|
2.660
|
2.565
|
42.764
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
41.200
|
32.200
|
0
|
0
|
26.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
67.808
|
67.527
|
66.693
|
71.196
|
29.335
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
95.641
|
84.936
|
86.475
|
72.975
|
81.815
|
1. Hàng tồn kho
|
95.641
|
84.936
|
86.475
|
72.975
|
81.815
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5.876
|
7.082
|
9.233
|
9.224
|
11.523
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.659
|
970
|
3.241
|
2.123
|
2.067
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4.217
|
6.112
|
5.992
|
7.101
|
8.554
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
903
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
110.249
|
110.811
|
122.704
|
126.879
|
135.959
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
150
|
150
|
15.150
|
16.850
|
150
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
150
|
150
|
15.150
|
16.850
|
150
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
102.700
|
102.864
|
100.290
|
102.575
|
126.662
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
50.250
|
49.340
|
47.155
|
49.882
|
72.338
|
- Nguyên giá
|
123.690
|
124.387
|
121.887
|
124.785
|
178.576
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-73.440
|
-75.047
|
-74.732
|
-74.903
|
-106.237
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
52.449
|
53.524
|
53.136
|
52.693
|
54.324
|
- Nguyên giá
|
60.693
|
62.193
|
62.247
|
62.247
|
64.321
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.244
|
-8.669
|
-9.112
|
-9.555
|
-9.997
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7.400
|
7.797
|
7.263
|
7.454
|
9.146
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6.827
|
7.224
|
6.690
|
6.880
|
8.573
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
573
|
573
|
573
|
573
|
573
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
393.481
|
381.009
|
382.641
|
412.635
|
392.881
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
91.967
|
115.084
|
109.438
|
121.060
|
113.658
|
I. Nợ ngắn hạn
|
87.975
|
112.625
|
106.030
|
118.414
|
110.375
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
50.006
|
69.442
|
60.392
|
71.391
|
73.507
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
7.692
|
11.558
|
9.615
|
10.700
|
6.892
|
4. Người mua trả tiền trước
|
9.707
|
5.630
|
7.865
|
9.332
|
7.768
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.113
|
4.175
|
4.331
|
3.595
|
3.581
|
6. Phải trả người lao động
|
8.979
|
9.123
|
12.449
|
13.947
|
9.663
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
699
|
1.894
|
2.118
|
2.182
|
758
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
-200
|
0
|
2.381
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.066
|
7.139
|
6.483
|
4.179
|
3.461
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.713
|
3.663
|
2.977
|
3.088
|
2.364
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.992
|
2.459
|
3.408
|
2.646
|
3.282
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.053
|
0
|
959
|
703
|
1.333
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2.940
|
2.459
|
2.448
|
1.943
|
1.949
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
301.514
|
265.925
|
273.203
|
291.575
|
279.224
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
301.514
|
265.925
|
273.203
|
291.575
|
279.224
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
216.834
|
215.611
|
215.611
|
218.726
|
218.726
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6.024
|
6.024
|
6.024
|
9.118
|
9.118
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-4.217
|
-3.825
|
-4.332
|
-4.332
|
-4.332
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.001
|
1.001
|
1.001
|
1.001
|
1.001
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
81.871
|
47.114
|
54.899
|
67.062
|
54.711
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
74.708
|
32.271
|
32.271
|
32.271
|
45.665
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
7.163
|
14.842
|
22.628
|
34.791
|
9.046
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
393.481
|
381.009
|
382.641
|
412.635
|
392.881
|