Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 44.622 61.449 44.161 43.158 25.155
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 20 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 44.622 61.429 44.161 43.158 25.155
4. Giá vốn hàng bán 30.864 41.804 28.387 28.042 17.009
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 13.758 19.626 15.774 15.115 8.146
6. Doanh thu hoạt động tài chính 62 62 44 64 32
7. Chi phí tài chính 259 222 134 138 241
-Trong đó: Chi phí lãi vay 259 222 134 138 241
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 4.260 6.214 4.593 4.520 2.799
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.666 3.417 3.473 3.421 3.155
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.635 9.835 7.618 7.101 1.984
12. Thu nhập khác 18 0 4 0 4
13. Chi phí khác 118 55 203 34 59
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -101 -55 -199 -34 -55
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.535 9.780 7.419 7.066 1.929
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.161 1.998 1.555 1.451 428
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.161 1.998 1.555 1.451 428
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.374 7.782 5.864 5.616 1.501
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.374 7.782 5.864 5.616 1.501