1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
44.622
|
61.449
|
44.161
|
43.158
|
25.155
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
20
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
44.622
|
61.429
|
44.161
|
43.158
|
25.155
|
4. Giá vốn hàng bán
|
30.864
|
41.804
|
28.387
|
28.042
|
17.009
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
13.758
|
19.626
|
15.774
|
15.115
|
8.146
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
62
|
62
|
44
|
64
|
32
|
7. Chi phí tài chính
|
259
|
222
|
134
|
138
|
241
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
259
|
222
|
134
|
138
|
241
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.260
|
6.214
|
4.593
|
4.520
|
2.799
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.666
|
3.417
|
3.473
|
3.421
|
3.155
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.635
|
9.835
|
7.618
|
7.101
|
1.984
|
12. Thu nhập khác
|
18
|
0
|
4
|
0
|
4
|
13. Chi phí khác
|
118
|
55
|
203
|
34
|
59
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-101
|
-55
|
-199
|
-34
|
-55
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.535
|
9.780
|
7.419
|
7.066
|
1.929
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.161
|
1.998
|
1.555
|
1.451
|
428
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.161
|
1.998
|
1.555
|
1.451
|
428
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.374
|
7.782
|
5.864
|
5.616
|
1.501
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.374
|
7.782
|
5.864
|
5.616
|
1.501
|