Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2012 Q4 2012 Q1 2013 Q2 2013 Q3 2013
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 7.887 218.590 7.042 7.502 33.037
2. Điều chỉnh cho các khoản 716 80.766 10.475 -13.225 -7.650
- Khấu hao TSCĐ 20.907 23.505 14.668 12.252 8.984
- Các khoản dự phòng 0 -150 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 342 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -20.191 57.070 -4.193 -25.480 -16.680
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0 0 3 47
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 8.604 299.356 17.517 -168.903 29.727
- Tăng, giảm các khoản phải thu -46.024 17.608 14.501 -36.172 21.287
- Tăng, giảm hàng tồn kho -9.146 34.440 10.779 -14.864 27.323
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 22.880 -154.179 -73.429 16.512 -15.449
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.423 -1.203 883 -1.521 -24
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0 0 -2 -41
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 4.291 -3.004 -59.087 -2.017 -1.246
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 1.091 15 -15 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3.045 -1.120 -5.698 -1.272 -2.125
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -27.987 192.990 -94.518 -45.076 55.067
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -258 -7.049 365 -1.312 -1.189
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 18.593 -48.084 22.417 9.302 -23.224
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 18.336 -55.134 22.782 7.990 -24.412
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0 314 2.885
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 0 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 -36.000
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 0 0 314 -33.115
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -9.651 137.856 -71.736 -36.772 -2.461
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 127.488 117.837 255.699 183.963 147.191
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 6 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 117.837 255.699 183.963 147.191 144.730