I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
7.887
|
218.590
|
7.042
|
7.502
|
33.037
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
716
|
80.766
|
10.475
|
-13.225
|
-7.650
|
- Khấu hao TSCĐ
|
20.907
|
23.505
|
14.668
|
12.252
|
8.984
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
-150
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
342
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-20.191
|
57.070
|
-4.193
|
-25.480
|
-16.680
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
3
|
47
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
8.604
|
299.356
|
17.517
|
-168.903
|
29.727
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-46.024
|
17.608
|
14.501
|
-36.172
|
21.287
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-9.146
|
34.440
|
10.779
|
-14.864
|
27.323
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
22.880
|
-154.179
|
-73.429
|
16.512
|
-15.449
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.423
|
-1.203
|
883
|
-1.521
|
-24
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
0
|
-2
|
-41
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
4.291
|
-3.004
|
-59.087
|
-2.017
|
-1.246
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
1.091
|
15
|
-15
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.045
|
-1.120
|
-5.698
|
-1.272
|
-2.125
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-27.987
|
192.990
|
-94.518
|
-45.076
|
55.067
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-258
|
-7.049
|
365
|
-1.312
|
-1.189
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
18.593
|
-48.084
|
22.417
|
9.302
|
-23.224
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
18.336
|
-55.134
|
22.782
|
7.990
|
-24.412
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
314
|
2.885
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-36.000
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
314
|
-33.115
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-9.651
|
137.856
|
-71.736
|
-36.772
|
-2.461
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
127.488
|
117.837
|
255.699
|
183.963
|
147.191
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
6
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
117.837
|
255.699
|
183.963
|
147.191
|
144.730
|