1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
199.027
|
408.176
|
168.642
|
107.851
|
158.969
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
64.110
|
149.567
|
62.299
|
35.006
|
48.361
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
134.918
|
258.609
|
106.342
|
72.845
|
110.609
|
4. Giá vốn hàng bán
|
85.573
|
154.580
|
58.035
|
38.917
|
64.871
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
49.344
|
104.028
|
48.307
|
33.928
|
45.738
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.226
|
4.057
|
4.193
|
1.987
|
2.350
|
7. Chi phí tài chính
|
2
|
350
|
15
|
3
|
47
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
3
|
47
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
19.870
|
20.753
|
21.265
|
13.328
|
20.804
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23.813
|
36.325
|
24.182
|
14.830
|
12.407
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
7.886
|
50.657
|
7.038
|
7.754
|
14.829
|
12. Thu nhập khác
|
1
|
168.338
|
5
|
6
|
54
|
13. Chi phí khác
|
0
|
405
|
0
|
257
|
775
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1
|
167.933
|
5
|
-251
|
-721
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
7.887
|
218.590
|
7.042
|
7.502
|
14.108
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.484
|
56.514
|
2.513
|
3.655
|
2.991
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.484
|
56.514
|
2.513
|
3.655
|
2.991
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.403
|
162.075
|
4.529
|
3.847
|
11.117
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.403
|
162.075
|
4.529
|
3.847
|
11.117
|