1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
384.320
|
355.658
|
601.250
|
575.220
|
484.296
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
28.666
|
23.242
|
61.166
|
44.967
|
32.546
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
355.653
|
332.416
|
540.084
|
530.253
|
451.749
|
4. Giá vốn hàng bán
|
281.634
|
254.521
|
360.642
|
378.364
|
321.206
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
74.020
|
77.895
|
179.442
|
151.889
|
130.543
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.466
|
1.949
|
2.736
|
4.121
|
4.141
|
7. Chi phí tài chính
|
16.129
|
18.534
|
18.354
|
14.973
|
15.651
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
15.422
|
17.591
|
15.577
|
13.404
|
14.810
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
51.058
|
45.677
|
129.076
|
77.969
|
82.156
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.810
|
9.340
|
13.911
|
12.929
|
11.420
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.489
|
6.293
|
20.838
|
50.140
|
25.458
|
12. Thu nhập khác
|
677
|
887
|
399
|
1.181
|
557
|
13. Chi phí khác
|
50
|
306
|
240
|
62
|
449
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
627
|
580
|
159
|
1.119
|
108
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.116
|
6.873
|
20.997
|
51.258
|
25.566
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
823
|
1.614
|
2.171
|
7.559
|
5.351
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
823
|
1.614
|
2.171
|
7.559
|
5.351
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.293
|
5.260
|
18.826
|
43.699
|
20.215
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.293
|
5.260
|
18.826
|
43.699
|
20.215
|