I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4.116
|
6.813
|
20.997
|
51.258
|
25.566
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
27.459
|
33.181
|
30.214
|
28.637
|
27.655
|
- Khấu hao TSCĐ
|
16.981
|
17.109
|
17.222
|
17.063
|
16.957
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
-571
|
0
|
1.829
|
60
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4.944
|
-947
|
-2.586
|
-3.660
|
-4.173
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
15.422
|
17.591
|
15.577
|
13.404
|
14.810
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
31.575
|
39.994
|
51.210
|
79.895
|
53.220
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
38.589
|
9.761
|
-80.489
|
165.327
|
16.938
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
33.007
|
5.205
|
7.162
|
-15.934
|
38.394
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-128.972
|
-31.105
|
160.006
|
-158.970
|
-89.417
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
224
|
5.093
|
-6.951
|
1.162
|
5.578
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-17.035
|
-17.784
|
-13.812
|
-15.254
|
-13.464
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8.335
|
|
-1.550
|
-4.931
|
-4.615
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-50.946
|
11.164
|
115.576
|
51.295
|
6.633
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10.219
|
907
|
-3.331
|
-5.371
|
-2.909
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
223
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-331.000
|
-50.000
|
-150.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
145.500
|
130.000
|
121.000
|
90.000
|
110.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.610
|
6.869
|
838
|
1.915
|
6.053
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
139.891
|
137.776
|
-212.493
|
36.544
|
-36.633
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
197.106
|
269.178
|
305.251
|
373.245
|
375.982
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-294.172
|
-299.062
|
-290.327
|
-337.248
|
-371.015
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1.940
|
-1.475
|
-1.475
|
-1.475
|
-1.475
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
-7
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-99.006
|
-31.359
|
13.449
|
34.521
|
3.484
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-10.061
|
117.581
|
-83.468
|
122.360
|
-26.516
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
32.895
|
22.835
|
140.496
|
57.028
|
179.386
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
80
|
0
|
-1
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
22.835
|
140.496
|
57.028
|
179.386
|
152.870
|